Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marginal cost


noun
the increase or decrease in costs as a result of one more or one less unit of output (Freq. 3)
Syn:
incremental cost, differential cost
Hypernyms:
monetary value, price, cost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.